Sranje! - Daj jebene gaće! - Ne budi tako bijesan.
Đôi đồng tính nữ khả nghi chỉ còn lại áo ngực và quần lót.
Dvije potencijalne lezbijke u brushalterima i gaćicama.
Quần tớ sắp tuột mà tớ không mặc quần lót đâu đấy.
Ross, hlače mi se spuštaju, a ne nosim gaće.
Đây có thể là lần đầu cô ấy nhìn thấy quần lót của cậu, cậu muốn nó bẩn à?
Prvi će put vidjeti tvoje prljavo donje rublje! Zar da bude prljavo?
Mày mà thay quần lót thường xuyên hơn thì chuột sẽ không chui vào đấy đâu.
Pa kad bi promijenio gace mozda ne bi imao stakore u njima.
Hãy gọi lại cô chị gái bị điên của cậu cùng với cái quần lót của cô ấy đó.
Kako se tvoja sestra mučila s gaćicama u luðačkoj košulji.
Tôi không coi bóng bầu dục nhưng tôi hâm mộ mẩu quảng cáo quần lót của anh ta
Nogomet ne, ali njegove stare reklame za donje rublje da.
Aders anh có mặt cái quần lót giống em?
Andres, još imaš one hlače što ih volim?
Này cô em, quần lót lòi cả ra kìa.
Ej, sestro. Vide ti se gaćice.
Nhưng sẽ không thấy chú mặc áo choàng, chạy lung tung với quần lót mặc ở ngoài quần dài đâu.
MENE NEĆEŠ VIDJETI DA NOSIM PLAŠT I DA HODAM SA GAĆAMA IZVAN HLAČA.
Cậu có thể mặc quần lót vào được chứ?
Ima li kakve šanse da obučeš gaćice?
Tối nay hãy mặc chiếc quần lót đẹp nhất.
Noćas...nosite donje rublje koje nema rupu!
Vậy là hết rồi đó, cho tới cái quần lót của nó.
Pa, to je sve, do posljednjeg brusa.
Đừng nói với tôi là giặt quần lót nhé.
Nemoj mi samo reci da cemo prati donje rublje?
Và tôi cũng chẳng giặt quần lót cho ai.
Ali ja necu prati donje rublje.
Hai cái quần lót đó không có giá 50 đô đâu.
Hej, ta dva novaca gaćica ne koštaju 50 dolara.
Em có lẽ nên cởi quần lót ra, hả?
Trebala bi skinuti gaćice, zar ne?
Tôi phải công nhận, cậu Lockwood, cái quần lót có một không hai
Mladi Lockwoode, neobičnih li gaća. -Hvala, gospodine.
Cái trò "đánh đu quần lót" này làm tôi nhớ lại thời thơ ấu
Viseći sa svojih gaća u ovom prostoru budi toliko uspomena.
Hôm nay là thứ 5 khuyến mãi, nên khỏi mặc quần lót, giang chân ra, tra dầu vào, vì ngày mai các cô không đi nổi đâu.
Zato gaćice držite spuštene, noge raširene, a pice podmazane. Jer sutra nećete moći hodati uspravno.
Đó không phải là quần lót, đó chỉ là Cái Lưới.
To nijesportaš remen, to jeG - string.
Tôi chỉ giúp 1 gã béo ở Cleveland đóng vai Omaha Hi-Lo khi mặc quần lót trong phòng khách.
Ja omogućujem debeljku iz Clevelanda da u gaćama igra poker Omaha Hi-Lo iz dnevne sobe.
Em để lại một cặp quần lót đỏ trong văn phòng anh sao?
Jesi li ostavila crvene gaćice u mom uredu?
Anh bị buộc tội bằng một cặp quần lót đỏ trong văn phòng.
Imamo optužujuće crvene gaćice u vašem uredu.
Văn hóa đối với Nick là chương trình truyền hình thực tế chiếu liên tục... với một tay đút vào quần lót của anh ấy.
Nickov pojam kulture bio je maraton reality showova s rukom zavučenom u bokserice.
Hàng ngày, em có cố mặc quần lót không?
Pokušavaš li da obući gaćice svaki dan?
Quần lót gì chứ, là tã thì có!
To nema donje rublje, to je pelena!
Trước mắt thì tôi cũng chưa đến mức mặc quần lót thơ thẩn ở Tòa tối cao.
Neću baš uskoro šetati Vrhovnim sudom u boksericama.
Ở đây có mùi như quần lót dài của mấy quý bà.
Tu bazdi po gaćama starih dama.
Chính xác là những cái quần lót đủ dùng cho một tuần là tất cả những gì tôi để trong va li.
Sve što sam stavila u kovčeg je donje rublje za točno tjedan dana.
Trong lúc đó, tôi có 6 người bạn đang đợi ở 6 trạm kế tiếp cũng chỉ với chiếc quần lót như tôi.
U međuvremenu, šest mojih prijatelja također u donjem rublju čeka na sljedećih šest stanica.
Tổng cộng 7 người đàn ông nặc danh bước vào đều chỉ mặc quần lót.
Ukupno sedam dečkiju anonimno je ušlo u donjem rublju.
"Tôi từng phải làm việc với một loạt những người sùng đạo, vậy nên thỉnh thoảng tôi chẳng thèm mặt quần lót nữa, và đơn giản nở một nụ cười và cười khúc khích với bản thân mình."
„Radila sam s hrpom napetih religioznih ljudi pa ponekad nisam nosila gaćice i jednostavno sam imala veliki osmijeh i cerekala sam se samoj sebi.“
Tôi đã bỏ ra một năm ở nhà, trong quần lót và mã hóa, như Linus [Torvalds] trong bức ảnh đó trước kia.
u donjem rublju i programirao kao Linus [Torvalds] na prethodnoj slici.
0.58994793891907s
Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!
Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?